广西民族大学基础越南语2008考研试题研究生入学考试试题考研真题
● 摘要
广西民族大学2007 年硕士研究生入学考试试题
(所有试题答案必须写在答题纸上,答案写在试卷上无效)
学科专业:亚非语言文学 研究方向:越南语
考试科目:《基础越南语》 试卷代号: A卷
I.Cho biết từ trái nghĩa của các từ sau đây.(M ỗi từ 1 đi ểm )(共15分)
1.quên 2.khoẻ 3.c ứng 4.thêm 5.yêu 6.đúng 7.chung 8.đẹp
9.g ần 10.lạ 11.loãng 12.mặn 13.ngược 14.khô 15.mỏng
II.Cho biết từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa của các từ sau đây. (M ỗi từ 1 đi ểm )(共15分)
1.di ễn đạt 2.cấu trúc 3.hiện giờ 4.m ột lúc 5.gọn gàng 6.phụ nữ
7.l ặng lẽ 8.áp d ụng 9.dày công 10.chọn từ 11.b ỗng nhiên
12.ch ứa chan 13.nghịch ngợm 14.hiền lành 15.mạnh dạn
III.Gi ải thích ý nghĩa của các từ sau đây bằng tiếng Vỉệt. (M ỗi từ 3 đi ểm )(共15分)
1.th ủng thỉnh 2.trau d ồi 3.c ám dỗ 4.khám phá 5.thông c ảm
IV.Dich các thành ngữ, tục ngữ sau đây. (M ỗi từ 1,5 đi ểm )(共21分)
1.c ơm cà cháo hoa 2.bắt cá hai tay 3.cố đấm ăn xôi
4.v ỏ quít dày có móng tay nhọn 5.ti ền trao cháo múc
6.ti ền nào của ấy 7.n ước chảy đá mòn
8.礼轻情意深 9.饮水思源 10.贼喊抓贼 11.小题大作 12.鸡蛋碰石头
13.十年树木,百年树人 14.路遥知马力,日久见人心
V. Đặt câu với các từ ngữ sau đây . (M ỗi câu 2 đi ểm )(共20分)
1.không chỉ …mà cả … 2.còn…thì… 3.xô đẩy 4.h ơn bao giờ hết
5. đặt chân 6.ch ứng kiến 7.tiếp nhận 8.h ơn thế 9.lén lút
10.cái gọi là
VI.Thêm dấu cho đo ạn văn sau đây . (共14分)
ÂN TƯƠNG ĐEP VÊ NGƯƠI HA NÔI HOC
TIÊNG ANH
Tôi đa qua Singapore, Hông Kông, Ma-lai-xi-a, nhưng nơi nay vê lich sư ho đa noi tiêng Anh rôi, riêng ơ Viêt Nam noi tiêng Phap. Nhưng nay do nhưng chinh sach đôi mơi cua Nha nươc, tiêng Anh đa trơ thanh nhu câu giao tiêp trên đât nươc cac ban. Giơ đây, nhiêu ngươi nươc ngoai đên Viêt Nam, nên co nhiêu nơi buôc phai noi tiêng Anh như: khach san, sân bay, nha hang, chơ bua, hiêu sach, bai biên. Vi thê nhiêu ngươi Viêt Nam nhay cam vơi môi trương sông đa hoc tiêng Anh rât nô lưc. Tôi nghi răng ngươi Viêt Nam biêt tiêng Anh dê kiêm viêc lam hơn. Ho con co kha năng thay đôi nghê đê kiêm môt nghê khac co nhiêu tiên hơn. Tiêng Anh lam trinh đô moi m ăt cua xa hôi tăng lên, hiêu moi thông tin, moi sư biên đôi tư thê giơi như: tiêp nhân công nghê
第 1 页 共 2 页
相关内容
相关标签